Có 2 kết quả:
月晕 yuè yùn ㄩㄝˋ ㄩㄣˋ • 月暈 yuè yùn ㄩㄝˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring around the moon
(2) lunar halo
(2) lunar halo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring around the moon
(2) lunar halo
(2) lunar halo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh